EdgeHandler decoder EHD200 là thiết bị giải mã video IP có khả năng quản lý EdgeHandler adapter, camera IP, NVR FlexWATCH, cung cấp giải pháp hệ thống quan sát tích hợp mạnh mẽ với chi phí thấp.
Tổng quan về bộ giải mã tín hiệu camera ip EHD200 64 kênh
1. Giải pháp giám sát tập trung nhiều hệ thống camera không đồng bộ
Sự kết hợp giữaEdgeHandler adapter EHA200 hoặc EHA300 với EdgeHanhdler decoder EHD200 là ý tưởng tuyệt vời của giải pháp quản lý tập trung nhiều hệ thống camera không đồng bộ. EHA200, EHA300 kết nối với thiết bị tại local qua cổng HDMI và USB. Từ xa, trên EHD200, người dùng có thể xem màn hình, điều khiển mouse và keyboard của thết bị ở local giống như đang ở đó. Mỗi EHD200 có khả năng quản lý đến 64 EHA200 hoặc EHA300, nói cách khác, mỗi EHD200 có khả năng quản lý được 64 hệ thống camera khác với yêu cầu băng thông thấp.
2. Hiển thị mọi IP video
Bên cạnh kết hợp với EdgeHandler adapter, EHD200 còn có khả năng kết nối hiển thị hình ảnh mọi camera IP ONVIF và stream RTSP của các thiết bị khác nhau.
3. Giải pháp quan sát tích hợp
"Với EHD200 và các giải pháp sản phẩm khác của FlexWATCH, nhà tích hợp cố thể xây dựng giải pháp hệ thống an ninh IP vô cùng mạnh mẽ mà không thể thực hiện được trên các sản phẩm thông thường khác. Nó cho phép người dùng điều khiển xem live, playback NVR/ video trên thẻ nhớ camera FlexWATCH khác qua mạng.
Bên cạnh đó, bằng cách kết hợp EHD200 với camera kết nối loa thông báo, nhà tích hợp có thể thiết lập được hệ thống loa phát thanh quảng bá qua mạng với chi phí thấp.
Ngoài ra, tính năng phân phối lại stream theo cơ chế proxy giúp nhà tích hợp xây dựng giải pháp cung cấp video cho nhiều người dùng cùng lúc mà không bị vấn đề thắt cổ chai băng thông từ camera đến NVR.
Bộ giải mã tín hiệu camera FlexWatch EHD200 |
|
Video stream | |
License | Max. 64 kênh |
Giao thức | FlexWATCH, ONVIF, RTSP |
Nén hình | H.265, H.264 MJPEG |
Độ phân giải | Hỗ trợ tối đa 4K |
Stream | Video, Audio, Data |
Khả năng decoding | Max. 480fps @ Full HD hoặc 1920fps @ D1 |
Ngõ ra video | HDMI + VGA |
Mạng | |
Bảo mật | IP Filtering, HTTPS, Encrypted & Basic Authentication, Management White List |
Hỗ trợ giao thức | HTTP, RTP/RTSP(Uni/Multicast), TCP/IP(v4/v6), UDP, FTP, Telnet, HTTPS, RARP, SNMP, DHCP, NTP, SMTP client, uPnP, Zeroconf |
DDNS | Hỗ trợ DDNS miễn phí |
Kết nối | 2 x 10/100/1000-base-T Ethernet (WAN + LAN) |
Tích hợp hệ thống | |
Giao tiếp lập trình | SDK, ONVIF Profile S |
Điều khiển PTZ | ONVIF |
Sự kiện kích hoạt | Phát hiện chuyển động, camera kết nối/ ngắt kết nối, camera boot xong |
Sự kiện thực thi | Bộ đệm trước + sau cảnh báo. Tải lên FTP, gửi thông báo Email |
Relay Server | Max. 128 stream |
Chức năng khác | Điều khiển live view + playback trên FlexWATCH NVR khác, xem lại video ghi trên thẻ nhớ của camera, phát quảng bá audio đến camera |
Vận hành | Chuột, PC keyboard, FW1200-TX keyboard |
Kết nối | 16 DI + 4 DO (teminal block),RS232C console |
Âm thanh | |
Nén âm thanh | 8bit G.711, 8Khz, 8KByte/sec |
Audio stream | 2 hướng |
Kết nối | 1 Audio In/ 1 Audio Out (MIC/SKP) |
Tổng quan | |
Vỏ | Nhôm |
Hệ thống | 32bit Embedded Linux, ARM Cortex A17 quad-core@maximum 1.4 GHz, SDRAM 256Mbyte, NAND Flash 128MBytes |
Nguồn điện | 12VDC, max. 4.5W |
Môi trường hoạt động | 0°C ~ +50°C (32°F ~ 122°F), 10% ~ 80% RH |
Kích thước | 195(W) x 150.2(D) x 38(H) mm |
Cân nặng | ~ 725gr |
Chứng nhận | KC, FCC, CE, RoHS |
Phụ kiện kèm theo | Đĩa cài đặt, hướng dẫn sử dụng nhanh |
Phụ kiện tuỳ chọn | - |
Phần mềm kèm theo | Phần mềm CMS, phần mềm quét & cài đặt IP/ cập nhật firmware, mobile app |