Bài viết này đề cập đến các nội dung sau: DVR là gì? NVR là gì? Chúng hoạt động như thế nào? Ưu nhược điểm và các lựa chọn thay thế cho hệ thống DVR và NVR; So sánh sự khác nhau và một số lưu ý để bạn có thể chọn DVR hay NVR phù hợp cho nhu cầu gia đình/ doanh nghiệp của bạn.
Mục lục:
PHẦN 1. ĐẦU GHI HÌNH DVR
1.2. Hệ thống camera DVR hoạt động như thế nào?
1.3. Ưu và nhược điểm của hệ thống camera DVR
1.4. Các lựa chọn thay thế cho hệ thống camera DVR
PHẦN 2. ĐẦU GHI HÌNH NVR
2.2 Đầu ghi hình NVR hoạt động như thế nào?
2.3. Các tính năng chính của NVR
2.4. Những lợi ích và thách thức của hệ thống camera NVR
2.5. Các lựa chọn thay thế cho NVR
PHẦN 3. SỰ KHÁC NHAU GIỮA ĐẦU GHI HÌNH DVR VÀ NVR
3.1. Đầu ghi hình DVR và NVR có gì khác nhau?
3.2. Các thành phần hệ thống DVR - Ưu nhược điểm & khác biệt:
3.3. Các thành phần hệ thống NVR - Ưu nhược điểm & khác biệt:
TÓM TẮT NỘI DUNG CHÍNH:
- DVR nghĩa là đầu ghi hình kỹ thuật số; NVR nghĩa là đầu ghi hình mạng.
- DVR hoạt đồng bằng cách kết nối và ghi hình trực tiếp với camera analog qua cáp đồng trục trên một mạch kín, xử lý dữ liệu ngay tại đầu ghi và lưu trữ nó trên ổ cứng.
- NVR hoạt động với các camera IP để có thể truyền và nhận tín hiệu qua mạng, xử lý dữ liệu ngay tại camera, truy cập để xem video từ xa thời gian thực trên máy tính, thiết bị di động.
- Ưu điểm của DVR là hệ thống tiết kiệm chi phí, kết nối an toàn; Nhược điểm là tính linh hoạt bị hạn chế, chi phí bảo trì tốn kém, chất lượng hình ảnh không cao.
- Ưu điểm của NVR là chất lượng hình ảnh và tính linh hoạt cao, có thể lưu trữ mở rộng và truy cập từ xa không hạn chế; Nhược điểm là chi phí sở hữu cao vượt xa DVR.
- DVR và NVR giống nhau ở chỗ cả hai đều có khả năng ghi lại video. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cách thiết lập, tương thích với camera nào và cách chúng xử lý dữ liệu video thô.
PHẦN 1. ĐẦU GHI HÌNH DVR
DVR (Digital Video Recorder) nghĩa là đầu ghi hình kỹ thuật số, là một thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ camera analog thành định dạng kỹ thuật số có thể xem và lưu trữ trên ổ cứng.
Hệ thống camera DVR nói chung dễ cài đặt và sử dụng, biến nó trở thành một giải pháp tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ yêu cầu giám sát và an ninh đơn giản tại chỗ. Nó cho phép người quản lý và chủ sở hữu doanh nghiệp tại nhiều cơ sở - cửa hàng bán lẻ, nhà kho, công trường xây dựng, ngân hàng, văn phòng và tòa nhà dân cư - giám sát nhân sự và tài sản, duy trì an toàn tại chỗ, đảm bảo các phương pháp hay nhất và bảo vệ hoạt động của họ.
Doanh nghiệp ngày nay cần các giải pháp bảo mật tin cậy; họ cần biết rằng các video giám sát hàng giờ có thể được ghi lại và lưu một cách an toàn, đồng thời họ có thể truy cập và xem các tệp video theo yêu cầu. Hệ thống camera DVR từ trước đến nay được coi là một lựa chọn an toàn và tin cậy, nhưng cần cân nhắc khi nói đến tính dễ sử dụng, truy cập, bảo trì và dung lượng.
Đầu ghi hình kỹ thuật số kết nối với camera analog qua cáp đồng trục, chứa ổ cứng bên trong và phần mềm mã hóa; điều này có nghĩa là tất cả các video được xử lý và lưu trữ cục bộ. Hãy xem xét các tính năng chính dưới đây để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của hệ thống này.
Kết nối trực tiếp với camera: Vì hệ thống DVR không hoạt động không dây, mỗi camera phải được kết nối riêng lẻ với thiết bị bằng dây cáp.
Hoạt động trên một mạch kín: Hệ thống camera DVR không được kết nối với mạng theo cách giống như các hệ thống giám sát hiện đại khác; chúng hoạt động giống như các giải pháp camera quan sát thông thường.
Ghi hình bằng camera analog: Đầu ghi hình kỹ thuật số chủ yếu được sử dụng với camera analog, mặc dù các công ty có hệ thống hiện tại có thể dễ dàng nâng cấp và thay thế phần cứng này bằng các phiên bản chất lượng hơn nếu cần.
Xử lý dữ liệu video tại đầu ghi: Hệ thống DVR sử dụng bộ mã hóa, đảm bảo hình ảnh do camera thu được sẽ được ghi lại và gửi đến điểm lưu trữ đã chọn của doanh nghiệp.
Lưu trữ video trên ổ cứng: Hệ thống DVR hoàn toàn dựa vào lưu trữ dữ liệu tại chỗ, nghĩa là chúng phải được định cấu hình cho máy chủ hoặc PC.
Mặc dù giám sát video DVR có vẻ lỗi thời vì — không giống như các giải pháp công nghệ khác — nó không yêu cầu kết nối internet, các hệ thống camera an ninh này vẫn phát triển trong suốt nhiều năm. Và như với bất kỳ thiết bị công nghệ nào, hệ thống camera DVR đi kèm với những lợi ích và thách thức riêng.
Giám sát DVR có những lợi ích của nó, nhưng khi công nghệ phát triển, nhu cầu về dung lượng lưu trữ lớn hơn, phân tích dữ liệu lớn và truy cập nhanh hơn và từ xa vào video sẽ chỉ tiếp tục tăng lên. Sure chuyên cung cấp cho các doanh nghiệp phần mềm và phần cứng hệ thống camera IP và Analog. Để tìm hiểu thêm về các giải pháp chúng tôi cung cấp và để biết thêm thông tin về công nghệ giám sát và an ninh, hãy truy cập: www.surecctv.com
PHẦN 2. ĐẦU GHI HÌNH NVR
NVR (Network Video Recorder) có nghĩa là đầu ghi hình mạng. Hệ thống camera an ninh sử dụng đầu ghi hình mạng, hay đầu ghi hình IP là sự lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp muốn giám sát từ xa và tại chỗ suốt ngày đêm, có khả năng mở rộng và linh hoạt mà không làm giảm chất lượng. Đây là lý do tại sao NVR được sử dụng tại nhiều cơ sở khác nhau, từ các tổ chức tài chính, cửa hàng bán lẻ và nhà hàng đến các tòa nhà và nhà máy ở thành phố.
Các giải pháp NVR cho phép các video giám sát được truyền phát, ghi lại và lưu trữ cả trực tuyến và ngoại tuyến. Hãy tìm hiểu về các tính năng chính dưới đây để hiểu rõ hơn về cách các hệ thống này hoạt động.
Tích hợp với Camera IP: Không giống như các hệ thống sử dụng DVR, được kết nối trực tiếp với camera analog, NVR hoạt động với các camera giao thức internet (IP) có thể gửi và nhận thông tin qua mạng, đồng thời ghi lại video - hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.
Xử lý dữ liệu video tại camera: Camera IP có khả năng mã hóa và xử lý dữ liệu video, điều này có nghĩa là đầu ghi hình mạng không yêu cầu bộ mã hóa. Thay vào đó, video đã xử lý được truyền trực tuyến đến đầu ghi NVR để xem và lưu trữ.
Cung cấp khả năng truy cập từ xa vào dữ liệu video: Vì hệ thống camera NVR thường được kết nối với internet, nên video có thể được truy cập từ xa thông qua thiết bị di động và ứng dụng máy tính để bàn.
Kết nối không dây: Trong hệ thống NVR, mỗi camera IP được kết nối riêng lẻ với một mạng duy nhất được cấu hình, không dây hoặc qua cáp ethernet Cat5e và Cat6.
Hoạt động trên mạch kín: Chỉ vì hệ thống camera NVR có thể kết nối với mạng, không có nghĩa là chúng phải như vậy. Nếu các doanh nghiệp không quan tâm đến việc truy cập từ xa vào camera IP của họ, các hệ thống này có thể hoạt động giống như các giải pháp camera quan sát thông thường.
Hệ thống camera sử dụng đầu ghi hình NVR là một lựa chọn khả thi cho nhiều nhu cầu giám sát. Tuy nhiên, khi camera IP ngày càng tinh vi hơn, ghi lại độ phân giải cao hơn và do đó tạo ra lượng dữ liệu lớn hơn, các doanh nghiệp sẽ cần dung lượng lưu trữ có thể mở rộng — thứ mà hệ thống camera đám mây và đám mây kết hợp có thể cung cấp.
PHẦN 3. SỰ KHÁC NHAU GIỮA ĐẦU GHI HÌNH DVR VÀ NVR
Sự khác biệt chính giữa đầu ghi hình mạng (NVR) và đầu ghi hình kỹ thuật số (DVR) là ở cách chúng xử lý dữ liệu video thô. DVR chuyển đổi dữ liệu video analog thành định dạng kỹ thuật số, trong khi NVR thường chỉ hoạt động với video kỹ thuật số. Hệ thống DVR xử lý dữ liệu tại đầu ghi, trong khi hệ thống NVR mã hóa và xử lý dữ liệu tại camera trước khi truyền đến đầu ghi để lưu trữ và xem từ xa. Trừ khi chúng đã được cấu hình lại, DVR kết nối với hệ thống camera quan sát analog qua cáp đồng trục, trong khi NVR kết nối với hệ thống camera IP qua kết nối Ethernet hoặc WiFi.
Camera Analog: Hệ thống DVR thường sử dụng camera an ninh analog. Lý do tại sao hệ thống DVR thường có giá thấp hơn so với hệ thống NVR là do camera. Camera analog truyền tín hiệu analog đến đầu ghi, sau đó sẽ xử lý dữ liệu video. So với hệ thống NVR, hầu hết các camera DVR ít phức tạp và đắt tiền hơn.
Cáp đồng trục: Camera analog kết nối với DVR thông qua cáp đồng trục, có thể chạy đến 500 mét nhưng có thể dẫn đến một số hạn chế.
Cáp đồng trục - không giống như cáp PoE - không cấp nguồn cho camera. Điều này có nghĩa là cần có hai loại cáp - một để cấp nguồn và một để truyền video.
Cáp đồng trục rộng hơn và cứng hơn cáp Ethernet, điều này có thể khiến việc lắp đặt trở nên khó khăn.
Âm thanh là một hạn chế vì cáp đồng trục tiêu chuẩn không thể hỗ trợ truyền âm thanh.
Bộ mã hóa AD: Đầu ghi DVR dựa vào bộ mã hóa AD để xử lý dữ liệu video thô từ camera thành video có thể xem được. Do đó, mọi camera trong hệ thống DVR cần được kết nối với đầu ghi cũng như nguồn điện riêng.
Hạn chế về âm thanh: Cáp đồng trục tiêu chuẩn không truyền tín hiệu âm thanh nguyên bản - cần có kết nối RCA bổ sung để hỗ trợ. Đầu ghi DVR cũng có một số cổng đầu vào âm thanh cố định, giới hạn số lượng camera có thể ghi âm thanh.
Camera IP: Hệ thống NVR sử dụng camera IP, có khả năng xử lý dữ liệu video trước khi chuyển tiếp đến đầu ghi. Camera IP thường mạnh mẽ hơn và có thể ghi và truyền âm thanh cùng với hình ảnh. Phần cứng tiên tiến trên camera IP cho phép phân tích video thông minh như nhận dạng biển số và khuôn mặt.
Cáp Ethernet: Nếu chúng không phải là không dây, camera IP thường kết nối với đầu ghi thông qua cáp Ethernet. Chúng chỉ có thể chạy tối đa 100 mét, nhưng có một số lợi thế hơn so với cáp đồng trục.
Một số giải pháp camera có thể đi kèm với kết nối Nguồn qua Ethernet (PoE), nghĩa là chỉ cần một cáp để hỗ trợ nguồn, video và âm thanh. Điều này giúp loại bỏ sự cần thiết của các bộ chia thường thấy trong các hệ thống DVR. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các camera kết nối Ethernet đều có khả năng PoE - nhiều camera IP vẫn yêu cầu kết nối Ethernet ngoài nguồn điện riêng.
Chúng có xu hướng dễ lắp đặt hơn do hình dạng mỏng hơn, chi phí thấp hơn và sẵn có hơn so với cáp đồng trục.
Đầu ghi âm: Đầu ghi NVR chỉ được sử dụng để lưu trữ và xem các cảnh quay. Nó không xử lý dữ liệu video - một bước được thực hiện ở camera trước khi được gửi đến đầu ghi.
Hỗ trợ âm thanh: Vì cáp Ethernet có thể truyền âm thanh nguyên bản, camera có micrô trên hệ thống NVR có thể ghi âm thanh vào NVR.
Dung lượng lưu trữ cao hơn: Hệ thống camera NVR có thể tải cảnh quay lên các máy chủ dựa trên đám mây - một lợi thế của việc kết nối với internet. Không giống như các hệ thống DVR, chúng không bị giới hạn ở việc lưu trữ tại chỗ và do đó, chúng có thể hỗ trợ dung lượng cao hơn so với các hệ thống DVR.
Về bản chất, cả DVR và NVR đều ghi lại dữ liệu video vào ổ cứng. Sự khác biệt của chúng nằm ở thiết kế và cách triển khai: cách chúng xử lý dữ liệu thô, cách chúng được thiết lập và loại camera nào chúng tương thích. Hệ thống tốt nhất cho bạn cuối cùng là sự cân bằng các nhu cầu. Vậy nên chọn DVR hay NVR, đây là một số cân nhắc:
Hiện tại bạn có phần cứng nào (ví dụ: hệ thống dây điện)? Bạn đã chuẩn bị để thay thế nó?
Bạn có kiến thức khi lập trình các thiết bị mạng không?
Bảo trì bao nhiêu là cần thiết?
Ai cần quyền truy cập? Có cần truy cập từ xa không?
Một cân nhắc khác là cả hai hệ thống đều có thể không linh hoạt và khó mở rộng quy mô. Một số hạn chế bao gồm:
Việc mở / chuyển tiếp các cổng là bắt buộc để truy cập từ xa, điều này khiến hệ thống của bạn gặp rủi ro về các lỗ hổng bảo mật.
Do có nhiều phần cứng cần được bảo trì, tổng chi phí sở hữu (TCO) có thể không thể đoán trước và cao.
Cập nhật NVR thường tốn kém (không phải lúc nào cũng bao gồm phí cấp phép và cập nhật phần mềm) và tốn thời gian do chúng được triển khai ở nhiều địa điểm.
Việc thêm và di chuyển camera là không linh hoạt do số lượng cổng trên mỗi đầu ghi có hạn.
Thường được coi là các hệ thống “truyền thống” hơn, giám sát DVR và NVR có những lợi thế của chúng. Tuy nhiên, khi công nghệ tiến bộ, nhiều tổ chức yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn, khả năng mở rộng, bảo mật dữ liệu, dễ sử dụng, phân tích video và truy cập từ xa đáng tin cậy. Một giải pháp thay thế hiện đại cho các hệ thống truyền thống bao gồm các giải pháp đám mây và đám mây kết hợp.
Bạn cần báo giá nhanh?
Bạn đã lựa chọn được một vài model cho dự án của mình và đang cần chúng tôi báo giá nhanh? Hãy click vào đây để điền và gửi cho chúng tôi.