Đối với các chuyên gia bảo mật có kế hoạch cài đặt hoặc nâng cấp camera để bảo mật video, họ cần lựa chọn giữa: camera analog và camera IP .
Cả camera an ninh kỹ thuật số, còn được gọi là camera IP và camera analog đều mang lại lợi ích và các công nghệ tương ứng tiếp tục phát triển. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định đầy đủ thông tin khi xem xét camera an ninh kỹ thuật số so với camera analog, điều quan trọng là phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau.
Hướng dẫn này giải thích cách đưa các yếu tố như chất lượng và độ phân giải video, yêu cầu về mạng và nguồn điện, lưu trữ, tính dễ cài đặt và bảo trì, tích hợp với các hệ thống khác, bảo mật dữ liệu, khả năng mở rộng và chi phí trọn đời vào bất kỳ đánh giá nào giữa IP và analog..
Sự khác biệt cơ bản giữa camera analog và camera IP:
Vậy camera analog là gì? Camera analog được tìm thấy trong các ứng dụng kiểm soát ra vào và bảo mật video trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Camera analog ghi lại hình ảnh và truyền chúng để phân tích và lưu trữ thông qua kết nối có dây, chẳng hạn như qua cáp đồng trục, đến thiết bị ghi, thường thấy ở trung tâm an ninh. Họ yêu cầu một nguồn cung cấp điện có dây riêng biệt.
Hệ thống IP được sử dụng rộng rãi trong cùng các ứng dụng và là lựa chọn ngày càng phổ biến cho nhiều hệ thống camera an ninh. Công nghệ IP ghi lại hình ảnh theo cách như analog, nhưng gửi dữ liệu đến máy ghi video nối mạng qua Internet hoặc mạng cục bộ hoặc mạng diện rộng ( LAN hoặc WAN ). Không giống như camera truyền thống, camera IP có thể lấy nguồn từ mạng bằng công nghệ cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Chất lượng hình ảnh
HD IP NVR so với DVR analog – các từ viết tắt và từ thông dụng chắc chắn có thể gây nhầm lẫn, nhưng khi so sánh camera IP với camera analog, chất lượng hình ảnh hoặc hình ảnh là điều quan trọng nhất cần cân nhắc. Camera an ninh cần cung cấp hình ảnh chất lượng để phân tích và bằng chứng tiềm năng trong trường hợp vi phạm an ninh.
Vì vậy, camera analog và camera IP thực sự so sánh như thế nào?
Công nghệ camera analog đang phát triển với độ phân giải cao (HD), hiện có khả năng phân giải lên tới 4 hoặc 5 megapixel. Tuy nhiên, nếu bạn đang lựa chọn giữa camera analog và camera IP và độ phân giải hình ảnh là rất quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn, hãy biết rằng độ phân giải của camera analog tiêu chuẩn thường thấp hơn so với camera IP. Camera quan sát analog không cung cấp cảnh quay video có độ phân giải cao như camera mạng IP . Hơn nữa, camera analog CCTV không thể chụp hoặc phát hiện chuyển động tốt như camera IP.
Một lợi thế khi xem xét camera IP so với analog là camera IP cung cấp độ phân giải cao hơn trong phạm vi, với các dòng cung cấp 1 , 3 đến 5 megapixel. Hệ thống camera IP cũng có khả năng phát hiện chuyển động tốt, mang lại tốc độ khung hình cao hơn camera analog. Điều này rất quan trọng đối với việc giám sát các khu vực có mức độ chuyển động cao hoặc nơi cần có chi tiết tốt như nhận dạng khuôn mặt để phân tích hoặc phát hiện xâm nhập.
Băng thông
Chất lượng hình ảnh và khả năng phát hiện chuyển động cũng có thể bị ảnh hưởng bởi băng thông sẵn có. Khi lập kế hoạch lắp đặt hệ thống an ninh camera an ninh, việc so sánh các yêu cầu về băng thông của camera IP và camera analog là điều cần thiết.
Các camera IP như IP dome hay IP bullet cho chất lượng hình ảnh tốt hơn, độ phân giải cao hơn so với các phiên bản camera analog CCTV. Tuy nhiên, điều đó làm tăng yêu cầu về băng thông và lưu trữ vì kích thước tệp lớn hơn. Mạng phải có đủ băng thông để cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu.
Phủ sóng
Khi lập kế hoạch cho một hệ thống an ninh video, điều quan trọng là phải tính toán số lượng camera cần thiết để cung cấp phạm vi phủ sóng toàn diện, đặc biệt là các khu vực có lưu lượng giao thông cao hoặc an ninh cao. Ở đây, việc so sánh các giải pháp analog và kỹ thuật số nêu bật những khác biệt quan trọng.
Khi nói đến bảo mật camera analog, hệ thống analog có thể yêu cầu nhiều camera để bao phủ một khu vực. Mặc dù camera analog có thể kết hợp chức năng xoay, nghiêng hoặc thu phóng nhưng chất lượng hình ảnh có thể bị giảm khi sử dụng các chức năng này.
Camera IP có zoom kỹ thuật số có thể cung cấp nhiều góc nhìn của cùng một khu vực mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Ngoài ra còn có các giải pháp dựa trên IP kết hợp nhiều camera trong cùng một thiết bị, giảm chi phí phần cứng và hệ thống dây điện trong khi tối ưu hóa vùng phủ sóng.
Nguồn điện và khả năng kết nối
Có sự khác biệt giữa camera IP và camera analog ở cách chúng được kết nối với nguồn điện và thiết bị ghi hình ảnh.
Camera analog yêu cầu cáp riêng để cấp nguồn và kết nối. Cáp và đầu nối camera an ninh điện được sử dụng để cung cấp điện và kết nối thông qua cáp đồng trục hoặc cáp xoắn đôi. Nếu camera cũng cung cấp nguồn cấp dữ liệu âm thanh hoặc kết hợp chức năng xoay, nghiêng và thu phóng thì mỗi chức năng sẽ yêu cầu cáp chuyên dụng riêng.
Camera IP như camera an ninh IP toàn cảnh chỉ yêu cầu một cáp duy nhất cho tất cả các chức năng đó. Họ có thể kết nối với mạng LAN hoặc WAN thông qua cáp xoắn đôi hoặc cáp đồng trục để truyền hình ảnh. Họ cũng có thể lấy nguồn từ cùng một mạng bằng công nghệ PoE qua cáp Ethernet xoắn đôi.
Cả camera analog và IP đều có thể truyền hình ảnh không dây, miễn là có tín hiệu mạnh.
Giám sát thông minh
Các chuyên gia bảo mật phải có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng để giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xảy ra sự cố. Xu hướng bảo mật video mới nhất cung cấp các hệ thống camera thông minh có thể cung cấp sự hỗ trợ có giá trị và tăng tốc thời gian phản hồi bằng cách kích hoạt cảnh báo khi chúng phát hiện các sự kiện không tuân thủ các thông số kỹ thuật đặt trước.
Camera IP như camera an ninh IP PTZ có lợi thế ở đây vì chúng có thể được lập trình để đáp ứng với các sự kiện cụ thể. Đôi khi chúng được mô tả là' camera có bộ não'. Với việc bổ sung trí tuệ nhân tạo ở cấp độ camera hoặc giám sát, giải pháp IP có thể cung cấp cho các nhóm bảo mật khả năng phản hồi cao hơn so với bảo mật analog.
Khoảng cách truyền
Nếu nhóm giám sát an ninh ở một khoảng cách đáng kể so với khu vực hoặc tòa nhà nơi lắp đặt camera, điều quan trọng là phải so sánh khoảng cách truyền tối đa của camera analog và camera IP .
Đối với camera analog, khoảng cách truyền tối đa là khoảng 300 mét qua cáp đồng trục hoặc 1,5 km trên cáp xoắn đôi.
Mặc dù camera IP chỉ có thể gửi hình ảnh ở khoảng cách ngắn hơn – khoảng 100 mét – qua Ethernet đôi xoắn, nhưng khả năng gửi dữ liệu qua Internet của chúng sẽ loại bỏ rào cản khoảng cách.
Điều đó có nghĩa là các trạm giám sát có thể được đặt ở bất cứ đâu có truy cập Internet an toàn. Nó cũng cung cấp cho các chuyên gia bảo mật khả năng xử lý việc giám sát từ xa trên thiết bị di động, tăng tính tiện lợi và linh hoạt.
Bảo mật đường truyền
Điều cần thiết là phải bảo mật hình ảnh và dữ liệu tại chỗ cũng như trong quá trình vận chuyển để giảm thiểu nguy cơ vi phạm an ninh. Camera IP và camera analog khác nhau về mức độ bảo mật mà chúng cung cấp.
Nguồn cấp dữ liệu video từ camera analog không được mã hóa khi chúng được truyền đi, làm tăng nguy cơ vi phạm an ninh nếu tín hiệu bị chặn. Ngoài ra còn có nguy cơ mất mát do bị đánh cắp các thành phần vật chất.
Tín hiệu từ camera IP như camera chống cháy nổ IP được mã hóa tại nguồn trước khi truyền qua Internet hoặc mạng riêng ảo ( VPN ) để tối đa hóa bảo mật.
Lưu trữ dữ liệu
Các phương tiện lưu trữ dữ liệu từ camera phải có khả năng mở rộng và truy cập được. Ngoài giá trị trong việc phân tích sự cố, hỗ trợ kiểm toán và cung cấp bằng chứng, dữ liệu còn phải được lưu giữ trong những khoảng thời gian cụ thể để đảm bảo tuân thủ các quy định của khách hàng hoặc ngành.
Bất kể công nghệ camera nào – camera analog hay camera IP kỹ thuật số – các chuyên gia bảo mật đều có quyền lựa chọn giữ lại bộ nhớ tại chỗ hoặc sử dụng phương tiện lưu trữ đám mây.
Vì vậy, camera kỹ thuật số và camera analog: chúng khác nhau như thế nào khi nói đến bộ nhớ? Theo truyền thống, camera analog xuất hình ảnh và dữ liệu khác sang thiết bị ghi tại chỗ, thiết bị này cũng có thể lưu trữ dữ liệu để truy xuất và phân tích. Tùy thuộc vào yêu cầu về dung lượng, dữ liệu cũng có thể được chuyển lên đám mây hoặc đến trung tâm dữ liệu.
Camera IP có thể truyền dữ liệu trực tiếp đến các cơ sở lưu trữ đám mây thông qua Internet. Các chuyên gia bảo mật có thể truy cập, tải xuống hoặc nhận dữ liệu từ đám mây bằng cách sử dụng nhiều thiết bị kết nối Internet, dù chúng ở bất kỳ đâu. Điều đó giúp các nhóm bảo mật có thể giám sát và phản hồi từ xa hoặc chia sẻ dữ liệu và cộng tác với các chuyên gia hoặc các bên liên quan khác.
Cài đặt và khả năng mở rộng
Yếu tố quan trọng trong việc quyết định giữa camera IP và camera analog là chi phí so sánh và độ phức tạp của việc lắp đặt hệ thống mới hoặc bổ sung thêm camera vào hệ thống lắp đặt hiện có.
Khả năng mở rộng rất quan trọng đối với các tổ chức đang phát triển hoặc đang đối mặt với các loại mối đe dọa khác nhau, đây phải là yếu tố khi lựa chọn giữa camera analog và camera IP .
Ngoài chi phí đơn vị của thiết bị, việc bổ sung thêm các camera analog mới sẽ yêu cầu hệ thống dây điện chuyên dụng mới cho nguồn điện, kết nối và bất kỳ chức năng nào khác.
Camera IP mới, chỉ cần một cáp cho tất cả nguồn điện và chức năng, có thể được kết nối với mạng hiện có.
Tích hợp với các ứng dụng khác
Trong khi trọng tâm ban đầu của các chuyên gia bảo mật về IP so với camera analog là vai trò của họ trong các ứng dụng bảo mật video, mạng camera ngày càng được tích hợp với các ứng dụng khác như một phần của hệ thống.Chiến lược ' tòa nhà thông minh'
Ví dụ, mạng camera có thể được tích hợp với hệ thống quản lý tòa nhà hoặc kiểm soát môi trường để cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và chi phí. Dữ liệu từ hệ thống camera cung cấp thông tin có giá trị về công suất sử dụng tòa nhà hoặc không gian, có thể được sử dụng để tự động điều chỉnh các yếu tố môi trường như hệ thống sưởi, ánh sáng hoặc điều hòa không khí ở các khu vực khác nhau.
Camera IP có khả năng tạo thành một phần của giải pháp thông minh rộng hơn. Chúng được xây dựng theo tiêu chuẩn mở để có thể dễ dàng tích hợp với các ứng dụng khác và có thể tương tác với các thiết bị khác.
Chi phí suốt đời
Khi so sánh chi phí trọn đời của camera analog và camera IP , điều quan trọng là phải bao gồm tất cả các yếu tố liên quan đến chi phí.
Đơn giá phụ thuộc vào kiểu camera được chọn và chỉ nên được coi là một phần của tính toán chi phí trọn đời.
Chi phí thiết lập, lắp đặt và mở rộng hệ thống tương tự cao hơn do cần phải đi dây cho mỗi camera.
Chi phí phủ sóng có thể thấp hơn đối với camera IP bằng cách sử dụng khả năng thu phóng của chúng, lắp đặt các thiết bị có nhiều camera trong một thiết bị hoặc tận dụng trường nhìn rộng hơn so với việc thêm nhiều camera analog để bao phủ cùng một khu vực.
Mặc dù camera IP yêu cầu băng thông cao hơn so với các mẫu analog nhưng điều này được cân bằng bởi chi phí mạng và cáp thấp hơn.
Bạn cần báo giá nhanh?
Bạn đã lựa chọn được một vài model cho dự án của mình và đang cần chúng tôi báo giá nhanh? Hãy click vào đây để điền và gửi cho chúng tôi.